Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 18
Bộ: mịch 糸 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フフ丶丶丶丶フ一一丨一一丨フ一丨一一
Thương Hiệt: VFLGM (女火中土一)
Unicode: U+7E63
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hoạch
Âm Pinyin: huà ㄏㄨㄚˋ
Âm Quảng Đông: waak6

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0