Có 1 kết quả:

quyến
Âm Nôm: quyến
Tổng nét: 10
Bộ: mịch 糸 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フフ一丨フ一丨フ一一
Thương Hiệt: VMRB (女一口月)
Unicode: U+7EE2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: quyên
Âm Pinyin: juàn ㄐㄩㄢˋ
Âm Quảng Đông: gyun3

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

Bình luận 0

1/1

quyến

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

quyến hoạ (tranh lụa)