Có 1 kết quả:
yểm
Tổng nét: 13
Bộ: võng 网 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱⺲奄
Nét bút: 丨フ丨丨一一ノ丶丨フ一一フ
Thương Hiệt: WLKLU (田中大中山)
Unicode: U+7F68
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: ấp, yểm
Âm Pinyin: yǎn ㄧㄢˇ
Âm Nhật (onyomi): アン (an), エン (en)
Âm Nhật (kunyomi): あみ (ami)
Âm Hàn: 엄, 암
Âm Quảng Đông: jim2
Âm Pinyin: yǎn ㄧㄢˇ
Âm Nhật (onyomi): アン (an), エン (en)
Âm Nhật (kunyomi): あみ (ami)
Âm Hàn: 엄, 암
Âm Quảng Đông: jim2
Tự hình 2
Dị thể 5
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
yểm pháp (điều trị bệnh)