Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 12
Bộ:
nhĩ 耳 (+6 nét)
Hình thái:
⿰耳吉Nét bút:
一丨丨一一一一丨一丨フ一Thương Hiệt: SJGR (尸十土口)
Unicode:
U+8050Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Chữ gần giống 1
Bình luận