Có 2 kết quả:

quănquăng
Âm Nôm: quăn, quăng
Tổng nét: 8
Bộ: nhục 肉 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフ一一一ノフ丶
Thương Hiệt: BKI (月大戈)
Unicode: U+80B1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: quăng
Âm Pinyin: gōng ㄍㄨㄥ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): かいな (kaina), ひじ (hiji), まるい (marui)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: gwang1

Tự hình 3

Dị thể 5

1/2

quăn

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tóc quăn, quăn queo

quăng

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

loăng quăng