Có 2 kết quả:
quăn • quăng
Tổng nét: 8
Bộ: nhục 肉 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰月厷
Nét bút: ノフ一一一ノフ丶
Thương Hiệt: BKI (月大戈)
Unicode: U+80B1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: quăng
Âm Pinyin: gōng ㄍㄨㄥ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): かいな (kaina), ひじ (hiji), まるい (marui)
Âm Hàn: 굉
Âm Quảng Đông: gwang1
Âm Pinyin: gōng ㄍㄨㄥ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): かいな (kaina), ひじ (hiji), まるい (marui)
Âm Hàn: 굉
Âm Quảng Đông: gwang1
Tự hình 3
Dị thể 5
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
tóc quăn, quăn queo
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
loăng quăng