Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: lữ
Tổng nét: 16
Bộ: nhục 肉 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶一フノノ一ノフノ丶丨フノ丶ノ丶
Thương Hiệt: YVOBO (卜女人月人)
Unicode: U+8190
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lữ
Âm Pinyin:
Âm Nhật (onyomi): リョ (ryo), ロ (ro)
Âm Nhật (kunyomi): せぼね (sebone), ちから (chikara)

Dị thể 1