Có 1 kết quả:
lữ
Tổng nét: 14
Bộ: nhục 肉 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱旅月
Nét bút: 丶一フノノ一ノフノ丶丨フ一一
Thương Hiệt: YVB (卜女月)
Unicode: U+8182
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: lữ
Âm Pinyin: lǚ , lǔ ㄌㄨˇ
Âm Nhật (onyomi): リョ (ryo), ロ (ro)
Âm Nhật (kunyomi): せぼね (sebone)
Âm Hàn: 려
Âm Quảng Đông: leoi5
Âm Pinyin: lǚ , lǔ ㄌㄨˇ
Âm Nhật (onyomi): リョ (ryo), ロ (ro)
Âm Nhật (kunyomi): せぼね (sebone)
Âm Hàn: 려
Âm Quảng Đông: leoi5
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
lữ (xương sống)