Có 2 kết quả:
chuất • đốt
Tổng nét: 8
Bộ: thảo 艸 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿱艹出
Nét bút: 一丨丨フ丨丨フ丨
Thương Hiệt: TUU (廿山山)
Unicode: U+8301
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: truất
Âm Pinyin: zhú ㄓㄨˊ, zhuó ㄓㄨㄛˊ
Âm Nhật (onyomi): サツ (satsu), セチ (sechi), キツ (kitsu), キチ (kichi)
Âm Nhật (kunyomi): めば.え (meba.e)
Âm Hàn: 줄
Âm Quảng Đông: zyut3
Âm Pinyin: zhú ㄓㄨˊ, zhuó ㄓㄨㄛˊ
Âm Nhật (onyomi): サツ (satsu), セチ (sechi), キツ (kitsu), キチ (kichi)
Âm Nhật (kunyomi): めば.え (meba.e)
Âm Hàn: 줄
Âm Quảng Đông: zyut3
Tự hình 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
tương ảnh kiến chuất (đem so thấy ngay là kém)
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
đốt tre, đôt mía