Có 1 kết quả:

Âm Nôm:
Tổng nét: 9
Bộ: thảo 艸 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨丶一ノフノ丶
Thương Hiệt: TIMO (廿戈一人)
Unicode: U+8328
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: , từ, tỳ
Âm Pinyin: ㄘˊ
Âm Nhật (onyomi): シ (shi), ジ (ji)
Âm Nhật (kunyomi): いばら (ibara), かや (kaya), くさぶき (kusabuki)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: ci4

Tự hình 2

1/1

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tì (dây leo có gai)