Có 1 kết quả:
tì
Tổng nét: 9
Bộ: thảo 艸 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱艹次
Nét bút: 一丨丨丶一ノフノ丶
Thương Hiệt: TIMO (廿戈一人)
Unicode: U+8328
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tì, từ, tỳ
Âm Pinyin: cí ㄘˊ
Âm Nhật (onyomi): シ (shi), ジ (ji)
Âm Nhật (kunyomi): いばら (ibara), かや (kaya), くさぶき (kusabuki)
Âm Hàn: 자
Âm Quảng Đông: ci4
Âm Pinyin: cí ㄘˊ
Âm Nhật (onyomi): シ (shi), ジ (ji)
Âm Nhật (kunyomi): いばら (ibara), かや (kaya), くさぶき (kusabuki)
Âm Hàn: 자
Âm Quảng Đông: ci4
Tự hình 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
tì (dây leo có gai)