Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 10
Bộ: thảo 艸 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨ノフノ一ノフ丶
Thương Hiệt: TKHU (廿大竹山)
Unicode: U+83B8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: do, du
Âm Pinyin: yóu ㄧㄡˊ
Âm Quảng Đông: jau4

Tự hình 2

Dị thể 1

Bình luận 0