Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 10
Bộ: tỷ 匕 (+9 nét), thảo 艸 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨フノ丨フ一ノフ
Thương Hiệt: TNSP (廿弓尸心)
Unicode: U+83BB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1