Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 11
Bộ: thảo 艸 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨フ一一丨丶一ノ丶
Thương Hiệt: TVNE (廿女弓水)
Unicode: U+83C9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lục
Âm Pinyin: ㄌㄨˋ
Âm Nhật (onyomi): リョク (ryoku), ロク (roku)
Âm Nhật (kunyomi): かりやす (kariyasu)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: luk6

Dị thể 2

Chữ gần giống 1