Có 1 kết quả:

tiêu
Âm Nôm: tiêu
Tổng nét: 11
Bộ: thảo 艸 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨フ一一丨ノ丨ノ丶
Thương Hiệt: XTLX (重廿中重)
Unicode: U+8427
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tiêu
Âm Pinyin: xiāo ㄒㄧㄠ
Âm Quảng Đông: siu1

Tự hình 2

Dị thể 3

Bình luận 0

1/1

tiêu

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tiêu (họ); tiêu tán