Có 2 kết quả:

omâm
Âm Nôm: om, âm
Tổng nét: 12
Bộ: thảo 艸 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨丶一丶ノ一丨フ一一
Thương Hiệt: TYTA (廿卜廿日)
Unicode: U+843B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: ān ㄚㄋ

Tự hình 1

1/2

om

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

mò om (loại rau)

âm

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

ấm cúng, ấm áp