Có 8 kết quả:

喑 om堷 om萻 om𤋾 om𦽔 om𫇌 om𫉮 om𬛯 om

1/8

om [hăm, hằm, um, vòi, âm, ùm, ấm, ầm, ồm, ỡm]

U+5591, tổng 12 nét, bộ khẩu 口 (+9 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

om sòm

Tự hình 2

Dị thể 2

om [ấm]

U+5837, tổng 12 nét, bộ thổ 土 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

nồi om

Tự hình 1

Dị thể 1

om [âm]

U+843B, tổng 12 nét, bộ thảo 艸 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

mò om (loại rau)

Tự hình 1

om [hâm, um, âm, ấm]

U+242FE, tổng 13 nét, bộ hoả 火 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

om chuối (nấu chuối)

om

U+26F54, tổng 16 nét, bộ thảo 艸 (+13 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

tối om

Tự hình 1

Chữ gần giống 3

om

U+2B1CC, tổng 18 nét, bộ tự 自 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tối om

om

U+2B26E, tổng 16 nét, bộ thảo 艸 (+13 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tối om

om

U+2C6EF, tổng 19 nét, bộ tự 自 (+13 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tối om