Có 2 kết quả:

lựutrầu
Âm Nôm: lựu, trầu
Tổng nét: 13
Bộ: thảo 艸 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨ノフ丶フノ丨フ一丨一
Thương Hiệt: THHW (廿竹竹田)
Unicode: U+84A5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

1/2

lựu

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

hoa lựu

trầu

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

ăn trầu