Có 1 kết quả:

nhược
Âm Nôm: nhược
Tổng nét: 13
Bộ: thảo 艸 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨フ一フ丶一フ一フ丶一
Thương Hiệt: TNMM (廿弓一一)
Unicode: U+84BB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: nhược
Âm Pinyin: ròu ㄖㄡˋ, ruò ㄖㄨㄛˋ
Âm Nhật (onyomi): ジャク (jaku), ニャク (nyaku)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: joek6

Tự hình 2

1/1

nhược

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

ngó sen