Có 1 kết quả:

yên
Âm Nôm: yên
Tổng nét: 14
Bộ: thảo 艸 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨一丨一丨一一フ丶丶丶丶
Thương Hiệt: TMYF (廿一卜火)
Unicode: U+852B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: yên
Âm Pinyin: niān ㄋㄧㄢ
Âm Nhật (onyomi): エン (en), オン (on)
Âm Nhật (kunyomi): しぼ.む (shibo.mu)
Âm Quảng Đông: jin1

Tự hình 2

Dị thể 2

Bình luận 0

1/1

yên

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

yên (héo, ủ rũ)