Có 1 kết quả:
ủng
Tổng nét: 16
Bộ: thảo 艸 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱艹雍
Nét bút: 一丨丨丶一フフノノ丨丶一一一丨一
Thương Hiệt: TYVG (廿卜女土)
Unicode: U+8579
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: ung
Âm Pinyin: wèng ㄨㄥˋ, yōng ㄧㄨㄥ
Âm Nhật (onyomi): ヨウ (yō), ユ (yu)
Âm Nhật (kunyomi): あつ.める (atsu.meru)
Âm Quảng Đông: jung1, ngung3, ung3
Âm Pinyin: wèng ㄨㄥˋ, yōng ㄧㄨㄥ
Âm Nhật (onyomi): ヨウ (yō), ユ (yu)
Âm Nhật (kunyomi): あつ.める (atsu.meru)
Âm Quảng Đông: jung1, ngung3, ung3
Tự hình 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
ủng (rau muống)