Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 16
Bộ: thảo 艸 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: 𩐁
Nét bút: 一丨丨一ノフ丶丨一一一丨一一一一
Thương Hiệt: TMNM (廿一弓一)
Unicode: U+85A4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: giới
Âm Pinyin: xiè ㄒㄧㄝˋ
Âm Nhật (onyomi): カイ (kai)
Âm Nhật (kunyomi): らっきょう (ra'kyō), にら (nira)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: haai6

Tự hình 2

Dị thể 5