Có 1 kết quả:

hoắc
Âm Nôm: hoắc
Tổng nét: 19
Bộ: thảo 艸 (+16 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨一丶フ丨丶丶丶丶ノ丨丶一一一丨一
Thương Hiệt: TMBG (廿一月土)
Unicode: U+85FF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hoắc
Âm Pinyin: ㄏㄜˊ, huò ㄏㄨㄛˋ
Âm Nhật (onyomi): カク (kaku), スイ (sui)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: fok3

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

hoắc

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

hoắc hương, hoắc lê