Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 11
Bộ: trùng 虫 (+5 nét)
Hình thái: ⿰虫占
Nét bút: 丨フ一丨一丶丨一丨フ一
Thương Hiệt: LIYR (中戈卜口)
Unicode: U+86C5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: trùng 虫 (+5 nét)
Hình thái: ⿰虫占
Nét bút: 丨フ一丨一丶丨一丨フ一
Thương Hiệt: LIYR (中戈卜口)
Unicode: U+86C5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: chiêm
Âm Pinyin: rán ㄖㄢˊ, zhān ㄓㄢ
Âm Nhật (onyomi): ネン (nen), セン (sen)
Âm Hàn: 점
Âm Quảng Đông: jim4, zim1
Âm Pinyin: rán ㄖㄢˊ, zhān ㄓㄢ
Âm Nhật (onyomi): ネン (nen), セン (sen)
Âm Hàn: 점
Âm Quảng Đông: jim4, zim1
Tự hình 2
Bình luận 0