Có 2 kết quả:

lịlợi
Âm Nôm: lị, lợi
Tổng nét: 11
Bộ: trùng 虫 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丶一ノ一フノ
Thương Hiệt: LIMMS (中戈一一尸)
Unicode: U+86CE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lệ
Âm Pinyin: ㄌㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): レイ (rei)
Âm Nhật (kunyomi): かき (kaki)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: lai6

Tự hình 2

Dị thể 4

Bình luận 0

1/2

lị

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

mẫu lị (con sò)

lợi

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lợi (con hào)