Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 13
Bộ: trùng 虫 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰虫兌
Nét bút: 丨フ一丨一丶ノ丶丨フ一ノフ
Thương Hiệt: LICRU (中戈金口山)
Unicode: U+86FB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Bộ: trùng 虫 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰虫兌
Nét bút: 丨フ一丨一丶ノ丶丨フ一ノフ
Thương Hiệt: LICRU (中戈金口山)
Unicode: U+86FB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: thuế
Âm Pinyin: shuì ㄕㄨㄟˋ, tuì ㄊㄨㄟˋ, yuè ㄩㄝˋ
Âm Nhật (onyomi): ゼイ (zei), セイ (sei), タイ (tai)
Âm Nhật (kunyomi): もぬ.ける (monu.keru), ぬけがら (nukegara)
Âm Hàn: 세, 태
Âm Quảng Đông: seoi3, teoi3
Âm Pinyin: shuì ㄕㄨㄟˋ, tuì ㄊㄨㄟˋ, yuè ㄩㄝˋ
Âm Nhật (onyomi): ゼイ (zei), セイ (sei), タイ (tai)
Âm Nhật (kunyomi): もぬ.ける (monu.keru), ぬけがら (nukegara)
Âm Hàn: 세, 태
Âm Quảng Đông: seoi3, teoi3
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 6
Bình luận 0