Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 16
Bộ:
trùng 虫 (+10 nét)
Hình thái:
⿰虫害Nét bút:
丨フ一丨一丶丶丶フ一一一丨丨フ一Thương Hiệt: LIJQR (中戈十手口)
Unicode:
U+879BĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Chữ gần giống 4
Bình luận