Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 10
Bộ: hành 行 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノノ丨一フ一フ一一丨
Thương Hiệt: HOSSN (竹人尸尸弓)
Unicode: U+8850
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Chữ gần giống 1