Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 12
Bộ: y 衣 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶一ノフ丶ノフ丶ノフノ丶
Thương Hiệt: YNIV (卜弓戈女)
Unicode: U+88B2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: di
Âm Pinyin: ㄧˊ
Âm Quảng Đông: ji4

Tự hình 1

Dị thể 1