Có 4 kết quả:
e • y • ấy • ỵ
Tổng nét: 6
Bộ: y 衣 (+0 nét)
Lục thư: tượng hình
Nét bút: 丶一ノフノ丶
Thương Hiệt: YHV (卜竹女)
Unicode: U+8863
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: y
Âm Pinyin: yī ㄧ, yì ㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): イ (i), エ (e)
Âm Nhật (kunyomi): ころも (koromo), きぬ (kinu), -ぎ (-gi)
Âm Hàn: 의
Âm Quảng Đông: ji1, ji3
Âm Pinyin: yī ㄧ, yì ㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): イ (i), エ (e)
Âm Nhật (kunyomi): ころも (koromo), きぬ (kinu), -ぎ (-gi)
Âm Hàn: 의
Âm Quảng Đông: ji1, ji3
Tự hình 5
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
e ấp; e dè, e sợ
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
y (bộ gốc)
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
ấy(y)tớ
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
y phục