Có 1 kết quả:

liên
Âm Nôm: liên
Tổng nét: 12
Bộ: y 衣 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶フ丨ノ丶一フ一丨丶フ丶
Thương Hiệt: XLYKQ (重中卜大手)
Unicode: U+88E2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: liên
Âm Pinyin: lián ㄌㄧㄢˊ
Âm Quảng Đông: lin4

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

liên

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

đáp liên (tay nải)