Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 19
Bộ:
y 衣 (+14 nét)
Hình thái:
⿰衤對Nét bút:
丶フ丨ノ丶丨丨丶ノ一丶ノ一一丨一一丨丶Thương Hiệt: XLTGI (重中廿土戈)
Unicode:
U+8968Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 3
Bình luận