Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 22
Bộ: y 衣 (+17 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰衤闌
Nét bút: 丶フ丨ノ丶丨フ一一丨フ一一一丨フ丶ノ一丨ノ丶
Thương Hiệt: LANW (中日弓田)
Unicode: U+8974
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: y 衣 (+17 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰衤闌
Nét bút: 丶フ丨ノ丶丨フ一一丨フ一一一丨フ丶ノ一丨ノ丶
Thương Hiệt: LANW (中日弓田)
Unicode: U+8974
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: lan
Âm Quan thoại: lán ㄌㄢˊ
Âm Nhật (onyomi): ラン (ran), リン (rin)
Âm Hàn: 란
Âm Quảng Đông: laan4
Âm Quan thoại: lán ㄌㄢˊ
Âm Nhật (onyomi): ラン (ran), リン (rin)
Âm Hàn: 란
Âm Quảng Đông: laan4
Tự hình 1
Dị thể 4
Bình luận 0