Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: khiết
Tổng nét: 13
Bộ: giác 角 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一一一丨フノノフノフ一一丨
Thương Hiệt: QHNBG (手竹弓月土)
Unicode: U+89E2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: sế

Tự hình 2

Dị thể 4