Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: cẩu
Tổng nét: 12
Bộ: trĩ 豸 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丶丶ノフノノノフ丨フ一
Thương Hiệt: BHPR (月竹心口)
Unicode: U+8C7F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

Bình luận 0