Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 16
Bộ: bối 貝 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶一ノ丶一一丨一丨一フ丶丨フノ丶
Thương Hiệt: YMBO (卜一月人)
Unicode: U+8D5F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: uân
Âm Pinyin: yūn ㄩㄣ
Âm Quảng Đông: wan1

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1