Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tra theo âm Hán Việt
Tổng nét: 11
Bộ: xích 赤 (+4 nét)
Hình thái: ⿰赤欠
Nét bút: 一丨一ノ丨ノ丶ノフノ丶
Thương Hiệt: GCNO (土金弓人)
Unicode: U+8D65
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: xích 赤 (+4 nét)
Hình thái: ⿰赤欠
Nét bút: 一丨一ノ丨ノ丶ノフノ丶
Thương Hiệt: GCNO (土金弓人)
Unicode: U+8D65
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hức
Âm Nhật (onyomi): ケキ (keki), キャク (kyaku), コキ (koki)
Âm Nhật (kunyomi): あか (aka), あか.い (aka.i)
Âm Nhật (onyomi): ケキ (keki), キャク (kyaku), コキ (koki)
Âm Nhật (kunyomi): あか (aka), あか.い (aka.i)
Tự hình 1
Bình luận 0