Có 1 kết quả:
cản
Tổng nét: 14
Bộ: tẩu 走 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿺走旱
Nét bút: 一丨一丨一ノ丶丨フ一一一一丨
Thương Hiệt: GOAMJ (土人日一十)
Unicode: U+8D95
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: cản
Âm Pinyin: gǎn ㄍㄢˇ
Âm Nhật (onyomi): カン (kan)
Âm Nhật (kunyomi): お.う (o.u)
Âm Quảng Đông: gon2
Âm Pinyin: gǎn ㄍㄢˇ
Âm Nhật (onyomi): カン (kan)
Âm Nhật (kunyomi): お.う (o.u)
Âm Quảng Đông: gon2
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
cản trở, ngăn cản