Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 12
Bộ: túc 足 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⻊台
Nét bút: 丨フ一丨一丨一フ丶丨フ一
Thương Hiệt: RMIR (口一戈口)
Unicode: U+8DC6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Bộ: túc 足 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⻊台
Nét bút: 丨フ一丨一丨一フ丶丨フ一
Thương Hiệt: RMIR (口一戈口)
Unicode: U+8DC6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: đài
Âm Pinyin: tái ㄊㄞˊ
Âm Nhật (onyomi): タイ (tai)
Âm Nhật (kunyomi): ふ.む (fu.mu)
Âm Hàn: 태
Âm Quảng Đông: toi4
Âm Pinyin: tái ㄊㄞˊ
Âm Nhật (onyomi): タイ (tai)
Âm Nhật (kunyomi): ふ.む (fu.mu)
Âm Hàn: 태
Âm Quảng Đông: toi4
Tự hình 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0