Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
sĩTổng nét: 10
Bộ:
sước 辵 (+7 nét)
Hình thái:
⿺辶矣Nét bút:
フ丶ノ一一ノ丶丶フ丶Thương Hiệt: YIOK (卜戈人大)
Unicode:
U+9018Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận