Có 1 kết quả:

Âm Nôm:
Tổng nét: 9
Bộ: nhân 人 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丨フ丶ノ一一ノ丶
Thương Hiệt: OIOK (人戈人大)
Unicode: U+4FDF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt:
Âm Pinyin: ㄑㄧˊ, ㄙˋ
Âm Nhật (onyomi): シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): ま.つ (ma.tsu)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: kei4, zi6

Tự hình 2

Dị thể 8

1/1

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

sĩ (chờ)