Có 1 kết quả:
yêu
Tổng nét: 16
Bộ: sước 辵 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿺辶敫
Nét bút: ノ丨フ一一丶一フノノ一ノ丶丶フ丶
Thương Hiệt: YHSK (卜竹尸大)
Unicode: U+9080
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: yêu
Âm Pinyin: yāo ㄧㄠ
Âm Nhật (onyomi): ヨウ (yō)
Âm Nhật (kunyomi): むか.える (muka.eru), もと.める (moto.meru)
Âm Hàn: 요
Âm Quảng Đông: jiu1
Âm Pinyin: yāo ㄧㄠ
Âm Nhật (onyomi): ヨウ (yō)
Âm Nhật (kunyomi): むか.える (muka.eru), もと.める (moto.meru)
Âm Hàn: 요
Âm Quảng Đông: jiu1
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
yêu tập (mời họp); yêu chuẩn (xin); yêu kích (đánh chặn)