Có 1 kết quả:
để
Tổng nét: 7
Bộ: ấp 邑 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰氐⻏
Nét bút: ノフ一フ丶フ丨
Thương Hiệt: HMNL (竹一弓中)
Unicode: U+90B8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: để
Âm Pinyin: dǐ ㄉㄧˇ
Âm Nhật (onyomi): テイ (tei)
Âm Nhật (kunyomi): やしき (yashiki)
Âm Hàn: 저
Âm Quảng Đông: dai2
Âm Pinyin: dǐ ㄉㄧˇ
Âm Nhật (onyomi): テイ (tei)
Âm Nhật (kunyomi): やしき (yashiki)
Âm Hàn: 저
Âm Quảng Đông: dai2
Tự hình 3
Dị thể 3
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
quan để (dinh quan ngày xưa)