Có 1 kết quả:

để
Âm Nôm: để
Tổng nét: 7
Bộ: ấp 邑 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフ一フ丶フ丨
Thương Hiệt: HMNL (竹一弓中)
Unicode: U+90B8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: để
Âm Pinyin: ㄉㄧˇ
Âm Nhật (onyomi): テイ (tei)
Âm Nhật (kunyomi): やしき (yashiki)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: dai2

Tự hình 3

Dị thể 3

1/1

để

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

quan để (dinh quan ngày xưa)