Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 11
Bộ: dậu 酉 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨フノフ一一一一ノフ
Thương Hiệt: MWMMU (一田一一山)
Unicode: U+915B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): サケ (sake)
Âm Nhật (kunyomi): さけのもと (sakenomoto)

Tự hình 1

Chữ gần giống 9

Bình luận 0