Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 11
Bộ: kim 金 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰金大
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一一ノ丶
Thương Hiệt: CK (金大)
Unicode: U+91F1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: kim 金 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰金大
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一一ノ丶
Thương Hiệt: CK (金大)
Unicode: U+91F1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: đại, đệ
Âm Pinyin: dì ㄉㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): テイ (tei), ダイ (dai), タイ (tai)
Âm Nhật (kunyomi): あしかせ (ashikase)
Âm Quảng Đông: daai6, dai6
Âm Pinyin: dì ㄉㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): テイ (tei), ダイ (dai), タイ (tai)
Âm Nhật (kunyomi): あしかせ (ashikase)
Âm Quảng Đông: daai6, dai6
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0