Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 13
Bộ:
kim 金 (+5 nét)
Hình thái:
⿰金出Nét bút:
ノ丶一一丨丶ノ一フ丨丨フ丨Thương Hiệt: CUU (金山山)
Unicode:
U+922FĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận