Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 16
Bộ: kim 金 (+8 nét)
Hình thái: ⿰金長
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一一丨一一一フノ丶
Thương Hiệt: CSMV (金尸一女)
Unicode: U+92F9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: kim 金 (+8 nét)
Hình thái: ⿰金長
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一一丨一一一フノ丶
Thương Hiệt: CSMV (金尸一女)
Unicode: U+92F9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: chǎng ㄔㄤˇ
Âm Nhật (onyomi): チョ (cho), チョウ (chō)
Âm Nhật (kunyomi): するど.い (surudo.i)
Âm Hàn: 창
Âm Quảng Đông: cong2
Âm Nhật (onyomi): チョ (cho), チョウ (chō)
Âm Nhật (kunyomi): するど.い (surudo.i)
Âm Hàn: 창
Âm Quảng Đông: cong2
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0