Có 1 kết quả:

biểu
Âm Nôm: biểu
Tổng nét: 16
Bộ: kim 金 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一一一丨一ノフノ丶
Thương Hiệt: CQMV (金手一女)
Unicode: U+9336
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: biểu
Âm Pinyin: biǎo ㄅㄧㄠˇ
Âm Nhật (onyomi): ヒョウ (hyō)
Âm Quảng Đông: biu1

Tự hình 2

Dị thể 2

1/1

biểu

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)