Âm Nôm: lai Tổng nét: 16 Bộ: kim 金 (+8 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿰金來 Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一一ノ丶ノ丶丨ノ丶 Thương Hiệt: CDOO (金木人人) Unicode: U+9338 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: lai Âm Quan thoại: lái ㄌㄞˊ Âm Quảng Đông: loi4