Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 17
Bộ: kim 金 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一丨フ丨一ノ丨フ丨丨
Thương Hiệt: CUMB (金山一月)
Unicode: U+9374
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đoan
Âm Pinyin: duān ㄉㄨㄢ
Âm Nhật (onyomi): タン (tan)
Âm Nhật (kunyomi): きり (kiri)
Âm Quảng Đông: dyun1

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0