Có 1 kết quả:

lôi
Âm Nôm: lôi
Tổng nét: 21
Bộ: kim 金 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一一丶フ丨丶丶丶丶丨フ一丨一
Thương Hiệt: CMBW (金一月田)
Unicode: U+9433
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lôi
Âm Pinyin: léi ㄌㄟˊ
Âm Nhật (onyomi): ライ (rai)
Âm Nhật (kunyomi): かめ (kame), らじうむ (rajiumu)
Âm Quảng Đông: leoi4

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

lôi

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lôi (chất radium (Ra))