Có 1 kết quả:

nhân
Âm Nôm: nhân
Tổng nét: 11
Bộ: kim 金 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一一一フ丨フ一ノ丶一
Thương Hiệt: XCWK (重金田大)
Unicode: U+94DF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: nhân
Âm Pinyin: yīn ㄧㄣ
Âm Quảng Đông: jan1

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/1

nhân

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nhân (chất indium)